Có 4 kết quả:
单句 dān jù ㄉㄢ ㄐㄩˋ • 单据 dān jù ㄉㄢ ㄐㄩˋ • 單句 dān jù ㄉㄢ ㄐㄩˋ • 單據 dān jù ㄉㄢ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
simple sentence (grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hoá đơn, biên lai
Từ điển Trung-Anh
(1) receipts
(2) invoices
(3) transaction records
(2) invoices
(3) transaction records
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
simple sentence (grammar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoá đơn, biên lai
Từ điển Trung-Anh
(1) receipts
(2) invoices
(3) transaction records
(2) invoices
(3) transaction records
Bình luận 0